Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông tục

Mục lục

n

こうご - [口語]
こうご - [口語]
Thực hiện pha trộn giữa ngôn ngữ lịch sự và thông tục: 丁寧語と口語を混ぜて使う
Luyện tập tiếng Anh trong văn nói (thông tục): 口語英語の練習をする
Ngôn ngữ văn nói (thông tục) thật là khó đối với tôi: 口語英語は私には難しい
つうぞく - [通俗]
つうぞくてき - [通俗的]
quan niệm thông thường: 通俗的見解
Anh ấy chỉ nêu lên quan niệm thông thường về vấn đề đó.: 彼はその問題の通俗的見解を述べたに過ぎない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top