Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông tin

Mục lục

n

ほうち - [報知]
ぶんつう - [文通]
Thông tin trực tiếp với ~: (人)と直接文通している
Trao đổi thông tin với nhau.: お互いに文通し合っている
ニュース
ていしん - [逓信]
Bộ thông tin: 逓信省
つうしん - [通信]
phí thông tin và giao thông: 通信・交通費
hệ thống truyền thông và thông tin: 通信・情報システム
lý luận truyền thông thông tin: 通信・情報理論
bộ phận thông tin liên lạc: 通信・放送分野
じょうほう - [情報]
thông tin chính xác hơn về...: ~についてのもっと適切な情報
こころえ - [心得]
けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
インフォメーション
mạng lưới hệ thống thông tin: インフォメーション・システム・ネットワーク
những thông tin anh yêu cầu có thể tìm thấy trên trang "Thông tin của tôi": お客様の注文に関する情報は「マイ・インフォメーション」のページにございます
thông tin du lịch: ツアリスト・インフォメーション
lấy một tờ bản đồ từ văn phòng thông tin du lịch: インフォ
しらせる - [知らせる]

Xem thêm các từ khác

  • Thông tin bí mật

    ちょうほう - [諜報] - [ĐiỆp bÁo]
  • Thông tin bổ sung về dòng tiền mặt

    ほそくじょうほう - [補足情報], category : 財政
  • Thông tin chi tiết

    しょうさいじょうほう - [詳細情報]
  • Thông tin cửa sổ

    ウィンドウじょうほう - [ウィンドウ情報]
  • Thông tin di động

    いどうつうしん - [移動通信]
  • Thông tin hóa đơn

    かきんじょうほう - [課金情報]
  • Thông tin hệ đơn công

    たんほうこうつうしん - [単方向通信]
  • Thông tin khẩn

    きんきゅうつうしん - [緊急通信]
  • Thông tin liên lạc

    コミュニケーション
  • Thông tin liên quan

    かんれんじょうほう - [関連情報]
  • Thông tin lịch sử

    れきしじょうほう - [履歴情報]
  • Thông tin người dùng

    ユーザーじょうほう - [ユーザー情報]
  • Thông tin phân tích

    アナリストじょうほう - [アナリスト情報], category : 分析・指標, explanation : 株式投資は「情報投資」であるといっても過言ではない。///株価は、将来の様々な動きを先取りして動く。例えば、景気、金利、為替、企業業績・・・といったように要因はいくつもあるが、そのほとんどは「良くなる」「悪くなる」、あるいは「上がる」「下がる」などの情報の予測に基づいて株価は上下している。そのため投資家は質の高い情報、確度の高い情報など、株価を決定的に左右する「価値ある情報」をできるだけ早く入手しようと努める。その「価値ある情報」として投資家に活用されているのがアナリスト情報である。,...
  • Thông tin phương tiện và hệ thống truyền thông (VICS)

    どうろこうつうじょうほうつうしんシステム - [道路交通情報通信システム]
  • Thông tin phản hồi

    フィードバック, きかん - [帰還], フィードバック, category : マーケティング
  • Thông tin quản lý

    かんりじょうほう - [管理情報]
  • Thông tin riêng của ứng dụng

    おうようとくゆうじょうほう - [応用特有情報]
  • Thông tin thô

    なまのじょうほう - [生の情報] - [sinh tÌnh bÁo], phân tích thông tin sơ bộ liên quan đến ~: ~に関する生の情報を分析する
  • Thông tin thương mại

    コマーシャル・メッセージ, シー・エム - [CM], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Thông tin thống kê

    とうけいじょうほう - [統計情報]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top