Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thấu kính lõm

n

おうレンズ - [凹レンズ]
thấu kính lõm áp tròng: 接眼凹レンズ
thấu kính phẳng lõm: 平凹レンズ
thấu kính hai mặt lõm: 両凹レンズ
đặt thấu kính lồi của thủy tinh cron, lên cả hai mặt của thấu kính hai mặt lõm của thủy tinh flin: フリントガラスの両凹レンズの両側にクラウンガラスの凸レンズを配置する
おうめんきょう - [凹面鏡]
phương pháp đo hình dáng của thấu kính lõm: 凹面鏡の形状を測定する方法

Xem thêm các từ khác

  • Thấu kính lồi

    とつレンズ - [凸レンズ] - [ĐỘt], とつめんきょう - [凸面鏡] - [ĐỘt diỆn kÍnh], とっきょう - [凸鏡] - [ĐỘt kÍnh],...
  • Thấu kính lồi lõm

    メニスカス
  • Thấu kính tiêu sắc

    アクロマチックレンズ
  • Thấu kính ống chuẩn trực

    コリメータレンズ
  • Thấu suốt

    ほんしつをきわめる - [本質を究める]
  • Thấu đáo

    えとくする - [会得する], かんぷなきまで - [完膚なきまで], りかいする - [理解する]
  • Thấu đến

    すける - [透ける], nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy: その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。
  • Thấy...

    がる, thấy vui: うれしがる, thấy ngứa: かゆがる, thấy rất yêu ~: ~をとてもかわいがる
  • Thấy bớt căng thẳng

    すうっとする
  • Thấy trước

    せんけん - [先見]
  • Thấy xấu hổ

    かたみがせまい - [肩身が狭い] - [kiÊn thÂn hiỆp], tôi cảm thấy xấu hổ lắm: 肩身が狭いよ
  • Thấy đau

    いたみをかんずる - [痛みを感ずる]
  • Thầm kín

    ひそか - [密か]
  • Thầm vụng

    ひそかに, こっそりと
  • Thầm yêu

    ひそかにあいする - [ひそかに愛する]
  • Thần Biển

    かいじん - [海神] - [hẢi thẦn]
  • Thần Héc quyn

    ハーキュリーズ
  • Thần Mặt trời

    こんにちさま - [今日様] - [kim nhẬt dẠng]
  • Thần Oedipus

    オイディプス, thần oedipus tại colonus: コロノスのオイディプス
  • Thần Ragaraja

    あいぜんみょうおう - [愛染明王] - [Ái nhiỄm minh vƯƠng], あいぜんみょうおう - [愛染妙王] - [Ái nhiỄm diỆu vƯƠng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top