Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thầy tướng

exp

かんそうか - [観相家]
にんそうみ - [人相見] - [NHÂN TƯƠNG KIẾN]

Xem thêm các từ khác

  • Thẩm sát

    こうきゅうする - [考究する], けんさつする - [検察する]
  • Thẩm xét

    しんさ - [審査]
  • Thẩm án

    そしょう - [訴訟], さいばんする - [裁判する]
  • Thẫm

    こい - [濃い], áo len xanh thẫm: 濃い青いセーター
  • Thẫn thờ

    しょんぼり, だらける, とろとろ, とろとろする, どんより, ぶらつく, đứng thẫn thờ dưới mưa: 雨の中で~(と)立つ
  • Thận

    じんぞう - [腎臓] - [thẬn tẠng]
  • Thập

    じゅう - [十]
  • Thật

    しんじつ - [真実], じっさい - [実際], ほんき - [本気], ほんとう - [本当], thật không?: 本当ですか
  • Thật tình

    しんじょう - [心情]
  • Thắng

    かつ - [勝つ], cuối cùng thì sự thật sẽ chiến thắng.: 最後には真実が勝つ。, hi vọng chiến thắng, thành công rất ít:...
  • Thắng địa

    めいしょうち - [名勝地], しょうち - [勝地]
  • Thắp

    ともす - [点す] - [ĐiỂm], ライト
  • Thắt

    つなぐ - [繋ぐ], しっかりむすぶ - [しっかり結ぶ]
  • Thắt cổ

    こうさつする - [絞殺する], いしする - [縊死する]
  • Thằng đó

    あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy thằng đó bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,...
  • Thẳm

    ふかい - [深い]
  • Thẳng

    まっすぐ - [真っ直ぐ], まっすぐに - [真直ぐに], ぱんぱん, たんてき - [端的], すっくと, じかに - [直に], ストレート,...
  • Thẳng băng

    ちょくせん - [直線], ストレート
  • Thặng

    よぶん - [余分]
  • Thẹn

    はずかしい - [恥ずかしい], かんがん - [汗顔], うちき - [内気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top