Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thận

n

じんぞう - [腎臓] - [THẬN TẠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Thập

    じゅう - [十]
  • Thật

    しんじつ - [真実], じっさい - [実際], ほんき - [本気], ほんとう - [本当], thật không?: 本当ですか
  • Thật tình

    しんじょう - [心情]
  • Thắng

    かつ - [勝つ], cuối cùng thì sự thật sẽ chiến thắng.: 最後には真実が勝つ。, hi vọng chiến thắng, thành công rất ít:...
  • Thắng địa

    めいしょうち - [名勝地], しょうち - [勝地]
  • Thắp

    ともす - [点す] - [ĐiỂm], ライト
  • Thắt

    つなぐ - [繋ぐ], しっかりむすぶ - [しっかり結ぶ]
  • Thắt cổ

    こうさつする - [絞殺する], いしする - [縊死する]
  • Thằng đó

    あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy thằng đó bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,...
  • Thẳm

    ふかい - [深い]
  • Thẳng

    まっすぐ - [真っ直ぐ], まっすぐに - [真直ぐに], ぱんぱん, たんてき - [端的], すっくと, じかに - [直に], ストレート,...
  • Thẳng băng

    ちょくせん - [直線], ストレート
  • Thặng

    よぶん - [余分]
  • Thẹn

    はずかしい - [恥ずかしい], かんがん - [汗顔], うちき - [内気]
  • Thẹo

    あばた - [痘痕], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], きずあと - [傷跡]
  • Thẻ

    ふだ - [札], なふだ - [名札], つうちょう - [通帳], しょうめいしょ - [証明書], カード, máy copy thẻ: カード・コピーイング・マシン,...
  • Thế

    だいにゅうする - [代入する], ポテンシャル, category : 数学
  • Thế nhỉ

    かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?
  • Thế đó

    そう, それまで - [それ迄], nếu như tôi sống lâu hơn thế: もし私がそれまで生きていたら
  • Thề

    せいやくする - [誓約する], ちかう - [誓う], thề sẽ hợp tác với ai trên mọi phương diện trong nghiên cứu.: その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top