Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thẻ

Mục lục

n

ふだ - [札]
なふだ - [名札]
つうちょう - [通帳]
しょうめいしょ - [証明書]
カード
Máy copy thẻ: カード・コピーイング・マシン
Chỉ sử dụng thẻ điện thoại: テレホン・カードしか使えない
Gọi điện bằng thẻ điện thoại: テレホンカードで電話をかける

Xem thêm các từ khác

  • Thế

    だいにゅうする - [代入する], ポテンシャル, category : 数学
  • Thế nhỉ

    かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?
  • Thế đó

    そう, それまで - [それ迄], nếu như tôi sống lâu hơn thế: もし私がそれまで生きていたら
  • Thề

    せいやくする - [誓約する], ちかう - [誓う], thề sẽ hợp tác với ai trên mọi phương diện trong nghiên cứu.: その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う,...
  • Thề bồi

    せいやくする - [誓約する]
  • Thềm

    ろうか - [廊下], ベランダ, プラットフォーム, プラットホーム
  • Thọ

    ちょうせい - [長生], ちょうじゅ - [長寿], ことぶき - [寿], かんれき - [還暦], tất cả họ hàng tập trung lại và mừng...
  • Thọc

    うちこむ - [打ち込む], さす - [刺す], つきさす - [突き刺す], つきとおす - [突き通す]
  • Thọc mạch

    ものずき - [物好き]
  • Thỏ

    ウサギ, うさぎ - [兔], うさぎ - [兎], thỏ làm vật nuôi trong nhà: ペットのウサギ, thỏ có màu lông xám: 灰色ウサギ,...
  • Thỏi

    バー, インゴット
  • Thờ

    まつる - [祭る], vị nào được thờ ở đền này?: この神社にはだれが祭られているのですか
  • Thời

    とき - [時], じそう - [時相], thời còn trẻ: 若い時, gặp thời: 時に合う
  • Thời cổ

    きゅうじ - [旧時] - [cỰu thỜi], cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời cổ đại: 旧時代の首相に飽き飽きしていることを示す
  • Thợ

    しょくにん - [職人]
  • Thợ cả

    しょくちょう - [職長]
  • Thợ máy

    メカ, ほうせいこう - [縫製工], しゅうりこう - [修理工], こうしょう - [工匠] - [cÔng tƯỢng], きかいこう - [機械工],...
  • Thợ vụng

    へぼ
  • Thụ thai

    かいたい - [懐胎], かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], じゅたいする - [受胎する], にんしんする - [妊娠する], sự thụ...
  • Thủ

    まもり - [守り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top