Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thắng ly hợp

Kỹ thuật

クラッチブレーキ

Xem thêm các từ khác

  • Thắng lợi

    ビクトリー, しょうり - [勝利]
  • Thắng lợi đạt được một cách khó khăn

    しんしょう - [辛勝], giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín: その接戦となった選挙で辛勝する, nhắc...
  • Thắng nhiều hơn bại

    かちこし - [勝ち越し]
  • Thắng trận

    せんしょう - [戦勝]
  • Thắng trống

    ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,...
  • Thắng tích

    めいしょきゅうせき - [名所旧蹟]
  • Thắng xe

    プルーキをかける
  • Thắng đĩa

    ディスクブレーキ
  • Thắp hương

    せんこうをつける - [線香を付ける]
  • Thắp lửa

    ひをつける - [火をつける]
  • Thắp sáng

    あかるくする - [明るくする], つく - [点く], つける - [点ける], trời tối rồi. anh nên thắp đèn lên đi thôi.: 暗くなってきた....
  • Thắp đèn

    でんきをつける - [電気をつける]
  • Thắt buộc

    そくばくする - [束縛する], こうそくする - [拘束する]
  • Thắt bóp

    せいげんする - [制限する]
  • Thắt chặt

    つなぎあわせる - [つなぎ合わせる], くくる - [括る], dùng chiêu bài để thắt chặt nhiều chuyện như ~: ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる
  • Thắt chặt lại

    ひきしめる - [引締める], kéo chặt tay cương để dừng ngựa: 手綱を引き締めて、馬を止める
  • Thắt lưng

    バンド, サンチュール, おび - [帯], ベルト, thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời): 着陸帯(臨時の), thắt lưng...
  • Thắt lưng an toàn

    セーフチーベルト
  • Thắt nhỏ dần lại

    せばまる - [狭まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top