Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thế gọng kìm

n, exp

きょうげき - [挟撃]
Chiến lược (kế hoạch) gọng kìm: 挟撃作戦

Xem thêm các từ khác

  • Thế hệ

    よ - [代], よ - [世], せだい - [世代], ジェネレーション, せいせい - [生成], バージョン, dối trá, che đậy và bao biện...
  • Thế hệ con cháu cuối cùng

    ばつよう - [末葉] - [mẠt diỆp], ngày cuối cùng của thời đại Êđô: 江戸時代末葉
  • Thế hệ mai sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうじん - [後人] - [hẬu nhÂn], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại...
  • Thế hệ mới

    ニュージェネレーション
  • Thế hệ sau

    こうせい - [後世] - [hẬu thẾ], こうし - [後嗣], こうこん - [後昆] - [hẬu cÔn], để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người...
  • Thế hệ sinh sau đẻ muộn

    こうせい - [後生] - [hẬu sinh]
  • Thế hệ trẻ

    ヤンガージェネレーション, こうせい - [後生] - [hẬu sinh], cần phải coi trọng thế hệ trẻ: 後生大事に, coi trọng thế...
  • Thế hệ về sau

    こうじん - [後人] - [hẬu nhÂn]
  • Thế hệ đang lên

    ライジングジェネレーション
  • Thế kỷ

    ひゃくねん - [百年] - [bÁch niÊn], せいき - [世紀]
  • Thế kỷ hai mươi

    にじっせいき - [二十世紀] - [nhỊ thẬp thẾ kỶ]
  • Thế kỷ này

    こんせいき - [今世紀] - [kim thẾ kỶ]
  • Thế là

    では, すると
  • Thế là kết thúc mọi chuyện

    それまで - [それ迄], thế là kết thúc mọi chuyện tôi đã thanh toán xong phần nhà ở: それまでに支払いが終わっている家,...
  • Thế lửa

    かりょく - [火力]
  • Thế lực

    せいりょく - [勢力], いせい - [威勢], uy hiếp ai bằng thế lực bên ngoài: 見せかけの威勢で(人)を驚かす
  • Thế lực của Tokugawa

    とくがわぜい - [徳川勢] - [ĐỨc xuyÊn thẾ]
  • Thế lực Đảng

    とうせい - [党勢] - [ĐẢng thẾ], tăng cường sức mạnh của Đảng: 党勢に弾みをつける, mở rộng tầm ảnh hưởng/sức...
  • Thế nhưng

    ただ - [唯], だけれども, しかしながら - [併し乍ら], thế nhưng thực tế chẳng đơn giản như vậy: しかしながら現実はそう簡単なものではない
  • Thế nào

    どんな, どうのような, どう, どう - [如何] - [nhƯ hÀ], いかに - [如何に], いかが - [如何] - [nhƯ hÀ], sức khỏe anh thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top