Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thể lỏng

n

えきたい - [液体]
xà phòng giặt thể lỏng: 液体洗剤
nhiên liệu thể lỏng: 液体燃料

Xem thêm các từ khác

  • Thể lệ

    きてい - [規定], きそく - [規則]
  • Thể lệ kiểm dịch

    けんえききそく - [検疫規則]
  • Thể lệ ngoại thương

    ぼうえききそく - [貿易規則], category : 対外貿易
  • Thể mẹ

    マトリックス, メートリックス
  • Thể nghiệm

    たいりょく - [体力], たいけん - [体験する], けいけん - [経験する]
  • Thể nhân

    しぜんじん - [自然人], category : 対外貿易
  • Thể nung kết

    しょうけつたい - [焼結体]
  • Thể phát quang

    はっこうたい - [発光体] - [phÁt quang thỂ], thể phát quang ngắn.: 低残光性の発光体, vật thể phát quang lâu bền.: 長残光発光体
  • Thể phấn nén

    あつふんたい - [圧粉体]
  • Thể rắn

    こようたい - [固溶体] - [cỐ dung thỂ], こたい - [固体], こけい - [固形], ごうたい - [剛体], こたい - [固体], thể rắn,...
  • Thể sai khiến

    しえき - [使役]
  • Thể sol

    ゾル
  • Thể sần

    カルス
  • Thể sắt từ

    きょうじせいたい - [強磁性体]
  • Thể thao

    たわむれ - [戯れ], スポーツ
  • Thể thụ động

    うけみ - [受け身], bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi: 暗記中心の受け身の授業を受ける,...
  • Thể thức hóa

    ていしきか - [定式化] - [ĐỊnh thỨc hÓa], định thức hóa mang tính cấu tạo: 構成的定式化, định thức hóa mang tính đại...
  • Thể thức mới

    しんしき - [新式]
  • Thể tiến hành

    しんこうけい - [進行形] - [tiẾn hÀnh hÌnh]
  • Thể trong suốt

    とうめいたい - [透明体] - [thẤu minh thỂ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top