Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thể rắn

Mục lục

n

こようたい - [固溶体] - [CỐ DUNG THỂ]
こたい - [固体]
Thể rắn, thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất: 固体、液体、気体が物質の三態だ
Thể rắn đồng chất: 均質固体
Theer rắn ở nhiệt độ cao: 高温固体
Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn: 液体から固体に変化する
Tốc độ mà ở đó thể rắn cũng giống như một thể lỏng: 固体の岩石が流体のように振る舞う速度
Đặc t
こけい - [固形]

Kỹ thuật

ごうたい - [剛体]
こたい - [固体]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top