Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thể tích thực

正味容量

Xem thêm các từ khác

  • Thể tích trống rỗng

    クリアランスボリューム
  • Thể tích xy lanh

    シリンダーボリューム
  • Thể xác và linh hồn

    れいにく - [霊肉], cuộc chiến mâu thuẫn giữa linh hồn và thể xác: 霊肉の葛藤[争い]
  • Thể đông cứng

    エレメント, explanation : 膜とその支持体、および流路材を一体化し、圧力容器に入れて一体化したもの。
  • Thối lui

    たいほする - [退歩する], こうたいする - [後退する]
  • Thối nát

    ふはいする - [腐敗する]
  • Thối rữa

    くちる - [朽ちる], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], くさる - [腐る], những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi...
  • Thối tha

    ふはいする - [腐敗する]
  • Thối tiền

    つりせんをだす - [釣銭を出す], おつりをだす - [お釣りを出す]
  • Thống chế

    げんすい - [元帥], thống chế lục quân.: 陸軍元帥
  • Thống hận

    つうこん - [痛恨]
  • Thống khổ

    くるしむ - [苦しむ], くつう - [苦痛], くつう - [苦痛], nỗi thống khổ cùng cực: 激しい苦痛, sự thống khổ của người...
  • Thống kê

    とうけい - [統計], とうけい - [統計する]
  • Thống kê hải quan

    ぜいかんとうけい - [税関統計], つうかんとうけい - [通関統計], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Thống kê họa pháp

    きじゅつとうけい - [記述統計], category : 数学
  • Thống kê học

    とうけいがく - [統計学] - [thỐng kẾ hỌc]
  • Thống kê nhân khẩu

    じんこうとうけい - [人口統計], category : 対外貿易
  • Thống kê thương mại

    ぼうえきとうけい - [貿易統計], category : 対外貿易
  • Thống lĩnh

    しき - [指揮]
  • Thống nhất

    いったい - [一体], いちよう - [一様], きんいつ - [均一], とういつ - [統一], とういつ - [統一する], とうごう - [統合する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top