Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thỉnh an

adj

けんこうをたずねる - [健康を訪ねる]

Xem thêm các từ khác

  • Thỉnh cầu

    いらい - [依頼], いらい - [依頼する], しんせい - [申請する], せいきゅうする - [請求する], たんがん - [嘆願する],...
  • Thỉnh giáo

    じょげんをもとめる - [助言を求める], おききいただく - [お聞き頂く], おききいただく - [お聞きいただく], あおぐ...
  • Thỉnh nguyện

    せいがんする - [請願する], しゅつがんする - [出願する]
  • Thỉnh thoảng

    ときどき - [時々], ちらほら, ちょいちょい, たまに - [偶に], たまたま, たまたま - [偶々], thỉnh thoảng có dịp gặp...
  • Thị dân

    しみん - [市民]
  • Thị giá cổ phiếu

    かぶけんかかく - [株券価格]
  • Thị giác

    しかく - [視覚], ビジュアル, ビジョン
  • Thị hiếu

    しゅみ - [趣味]
  • Thị lực

    ビジョン, しりょく - [視力], kiểm tra thị lực: 視力検査
  • Thị nữ

    じょちゅう - [女中]
  • Thị phần

    シェア, マーケット・シェア, explanation : 市場占有率の意。ある商品の全需要に対する各企業の占める割合を表す尺度。通常は製品別、地区別にパーセントで表す。マーケット・シェア100%とは完全にその商品に関して市場を独占していることになる。,...
  • Thị sai

    パララックス, しさ - [視差]
  • Thị sát

    しさつ - [視察], しさつ - [視察する]
  • Thị thành

    とし - [都市]
  • Thị thực

    しんじつをかくしょうする - [真実を確証する], さしょう - [査証], ビザ, しょうめいしょ - [証明書], category : 対外貿易
  • Thị thực lãnh sự

    りょうじびざ - [領事ビザ], category : 対外貿易
  • Thị thực xuất nhập cảnh

    しゅつにゅうこくびざー - [出入国ビザー]
  • Thị trường

    マーケット, しじょう - [市場], ぎょうかい - [業界]
  • Thị trường bão hoà

    しじょうほうわ - [市場飽和]
  • Thị trường chiết khấu

    わりびきしじょう - [割引市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top