- Từ điển Việt - Nhật
Thị thực xuất nhập cảnh
n
しゅつにゅうこくびざー - [出入国ビザー]
Xem thêm các từ khác
-
Thị trường
マーケット, しじょう - [市場], ぎょうかい - [業界] -
Thị trường bão hoà
しじょうほうわ - [市場飽和] -
Thị trường chiết khấu
わりびきしじょう - [割引市場] -
Thị trường chiết khấu tự do
じゆうわりびきしじょう - [自由割引市場] -
Thị trường chung
こうせついちば - [公設市場] - [cÔng thiẾt thỊ trƯỜng], おうしゅうけいざいきょうどうたい - [欧州経済共同体], きょうどうしじょう... -
Thị trường chung đông và nam phi
とうなんぶあふりかきょうどうしじょう - [東南部アフリカ共同市場] -
Thị trường chợ đen
ブラックマーケット -
Thị trường chứng khoán
しほんしじょう - [資本市場] -
Thị trường chứng khoán Tokyo
とうきょうかぶしきしじょう - [東京株式市場] - [ĐÔng kinh chÂu thỨc thỊ trƯỜng] -
Thị trường có cổ phần tăng giá
あげそうば - [上げ相場] - [thƯỢng tƯƠng trƯỜng] -
Thị trường có tiềm năng phát triển
しんこうしじょう - [新興市場], category : 証券市場, explanation : 現在のマーケット規模は小さいものの、発展過程にあり、潜在的な市場規模の拡大が見込まれるマーケットのこと。 -
Thị trường có tổ chức
そしきてきしじょう - [組織的市場], category : 対外貿易 -
Thị trường của các doanh nghiệp tăng trưởng
セントレックス, category : 証券市場, explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)... -
Thị trường của người bán
うりてしじょう - [売り手市場] -
Thị trường của người mua
かいてしじょう - [買い手市場] - [mÃi thỦ thỊ trƯỜng] -
Thị trường cổ phiếu
かぶしきしじょう - [株式市場], explanation : 株式市場とは、株式の「発行市場」と「流通市場」のことをさす。///企業等が資金調達をするために株式を発行し、投資家がこれに応じ資金提供をすることができる市場が「発行市場」である。///発行市場とは証券取引所のような具体的なマーケットをさすのではなく、抽象的なもので、証券会社が新株の発行、募集などを引き受ける機能、つまり、一般に株式が流通する前の段階のことをさす。///既に発行・流通している株式を、投資家と投資家の間で、その時々の時価で証券取引所で売買されることを流通市場という。売買の仲介は証券会社である。一般的に、流通市場を株式市場と呼んでいる。,... -
Thị trường doanh nghiệp tăng trưởng
せいちょうきぎょうしじょう - [成長企業市場], category : 証券市場, explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)... -
Thị trường giao dịch chứng khoán
かぶしきしじょう - [株式市場], explanation : 株式市場とは、株式の「発行市場」と「流通市場」のことをさす。///企業等が資金調達をするために株式を発行し、投資家がこれに応じ資金提供をすることができる市場が「発行市場」である。///発行市場とは証券取引所のような具体的なマーケットをさすのではなく、抽象的なもので、証券会社が新株の発行、募集などを引き受ける機能、つまり、一般に株式が流通する前の段階のことをさす。///既に発行・流通している株式を、投資家と投資家の間で、その時々の時価で証券取引所で売買されることを流通市場という。売買の仲介は証券会社である。一般的に、流通市場を株式市場と呼んでいる。,... -
Thị trường giao sau
さきものしじょう - [先物市場], category : 対外貿易 -
Thị trường giảm sút
げらくしじょう - [下落市場], ていらくしじょう - [低落市場], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.