Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịch

adv

どかと
どかっと

Xem thêm các từ khác

  • Thịt bằm

    ひきにく - [ひき肉]
  • Thịt người

    じんさし - [人刺] - [nhÂn thÍch]
  • Thớ

    ファイバー, せんい - [繊維]
  • Thớt

    まな, まないた - [まな板]
  • Tinh túy

    エリート
  • Tinh tướng

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], なまいき - [生意気]
  • Tiên đề

    ぜんてい - [前提], こうり - [公理], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề...
  • Tiến hóa

    しんか - [進化], Ở Úc có nhiều loài động vật mà chỉ riêng Úc châu mới có. các con vật có quá trình tiến hóa khác hẳn...
  • Tiếng Xy-ri

    アラムご - [アラム語]
  • Tiếng cọt kẹt

    きゅうきゅう, chiếc xe đạp cũ của cô ấy mỗi khi đi trên đường lại phát ra những tiếng cót két: 彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているときゅうきゅうがした,...
  • Tiếng lạch cạch

    カタカタ, ラットル, ラトル
  • Tiếng rền rĩ

    うめきごえ - [うめき声], うなり - [唸り] - [niỆm], gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. :...
  • Tiếng than vãn

    うめきごえ - [うめき声], gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
  • Tiếng Ả-rập

    アラビアご - [アラビア語], theo ngữ pháp của tiếng Ả rập: アラビア語の語法に適合させる, ian có tham vọng học tiếng...
  • Tiếp chuyện

    めんせつする - [面接する]
  • Tiết kiệm

    ひきしめる - [引き締める], のこす - [残す], せつやくする - [節約する], せつやく - [節約], セーブする, けんやく...
  • Tiền

    マネー, ほうきゅう - [俸給], ねんぐ - [年貢], げんきん - [現金], ゲル, きんせん - [金銭], きん - [金], かへい - [貨幣],...
  • Tiền bồi thưởng bảo hiểm

    ほけんばいしょうきん - [保険賠償金]
  • Tiền công

    ほうしゅう - [報酬], てま - [手間], ちんぎん - [賃金], チャージ, こうちん - [工賃] - [cÔng nhẪm], きゅうよ - [給与],...
  • Tiền cước

    うんちん - [運賃], カーテージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top