- Từ điển Việt - Nhật
Tiếng rền rĩ
n
うめきごえ - [うめき声]
- gã đàn ông say rượu cất tiếng rền rĩ và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた
うなり - [唸り] - [NIỆM]
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng than vãn
うめきごえ - [うめき声], gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa. : 支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた -
Tiếng Ả-rập
アラビアご - [アラビア語], theo ngữ pháp của tiếng Ả rập: アラビア語の語法に適合させる, ian có tham vọng học tiếng... -
Tiếp chuyện
めんせつする - [面接する] -
Tiết kiệm
ひきしめる - [引き締める], のこす - [残す], せつやくする - [節約する], せつやく - [節約], セーブする, けんやく... -
Tiền
マネー, ほうきゅう - [俸給], ねんぐ - [年貢], げんきん - [現金], ゲル, きんせん - [金銭], きん - [金], かへい - [貨幣],... -
Tiền bồi thưởng bảo hiểm
ほけんばいしょうきん - [保険賠償金] -
Tiền công
ほうしゅう - [報酬], てま - [手間], ちんぎん - [賃金], チャージ, こうちん - [工賃] - [cÔng nhẪm], きゅうよ - [給与],... -
Tiền cước
うんちん - [運賃], カーテージ -
Tiền cảnh
ぜんけい - [前景] -
Tiền lệ
はんれい - [判例], ぜんれい - [前例], せんれい - [先例], thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ.:... -
Tiền vệ
ハーフバック, ハーフ, スイーパー -
Tiền đấm mồm
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền đấm mồm: 口止め料として_円払う, nhận tiền đấm mồm từ ai:... -
Tiền đề
ぜんてい - [前提], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.:... -
Tiền đồ
みどころ - [見所], ぜんと - [前途], người thanh niên có tiền đồ xán lạn: ~ のある若者 -
Tiền đồng
どうか - [銅貨], chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết kiệm: 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている -
Tiểu thư
ひめさま - [姫様] - [cƠ dẠng], ひめ - [姫], ごれいじょう - [御令嬢], おじょうさん - [お嬢さん], おじょうさま - [お嬢様],... -
Tiệc
パーティー, コンパ, えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,... -
Tiệm
みせ - [店] -
Tiện
ターン -
Tiện lợi
べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.