Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt bò

n

ビーフ
thịt bò xá xíu: ~ シチュー
thịt bò bít tết: ~ ステーキ
ぎゅうにく - [牛肉]
Tôi thích rượu và thịt bò: 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね
Thịt bò cuốn: 巻き牛肉
Thịt bò bị nhiễm bệnh bò điên: 狂牛病に感染した牛肉
Thịt bò chế biến trước khi thực thi chính sách về bệnh bò điên: 狂牛病対策実施前に処理された牛肉
Thịt bò nhập khẩu: 輸入牛

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top