Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thịt nạc

n

あぶらみのないにく - [脂身のない肉]
あかみ - [赤身] - [XÍCH THÂN]
Miếng thịt này được đấy. Các cơ bắp tạo ra chất đạm trong thịt nạc.: このステーキはいけます。昔ながらの筋肉もりもり、赤身のタンパクです
Chúng ta cần phải quan tâm tới hậu quả của việc ăn thịt nạc. Vì nó gây ra rất nhiều vấn đề liên quan đến bệnh tim: 赤身の肉を食べることの結果をよく考えなくてはならない。それは心臓に関するさ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top