Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thốt nhiên

n

とつぜん - [突然]

Xem thêm các từ khác

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    トルコ, とるこ - [土耳古]
  • Thổ cư

    きょじゅうち - [居住地]
  • Thổ dân

    どみん - [土民], どじん - [土人], ちほうじゅうみん - [地方住民], げんみん - [原民] - [nguyÊn dÂn], げんじゅうみん...
  • Thổ huyết

    とけつ - [吐血], とけつする - [吐血する]
  • Thổ ngữ

    べん - [弁], どご - [土語], ちほうしょく - [地方色], nói bằng phương ngữ vùng kansai: 関西弁で話す
  • Thổ ngữ Ainu

    ユーカラ
  • Thổ nhưỡng

    どじょう - [土壌], thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng: 黄色の斑点がみられる土壌, thổ nhưỡng không hợp để trồng khoai...
  • Thổ phỉ

    どひ - [土匪]
  • Thổ táng

    どそう - [土葬]
  • Thổ tả

    おうと - [嘔吐]
  • Thổ vật

    とくさんぶつ - [特産物]
  • Thổ âm

    ほうげん - [方言]
  • Thổ địa

    ちんじゅ - [鎮守], rừng thổ địa: 鎮守の森
  • Thổi bay

    とばす - [飛ばす]
  • Thổi bùng

    もやす - [燃す], thổi bùng lên lòng nhiệt tình: 情熱を燃す
  • Thổi còi

    くちふえをふく - [口笛を吹く]
  • Thổi cơm

    ごはんをたく - [ご飯を炊く]
  • Thổi khí

    エアーブロー
  • Thổi kèn

    らっぱをふく - [ラッパを吹く]
  • Thổi lửa

    ひをおこす - [火を起こす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top