Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thổi còi

n, exp

くちふえをふく - [口笛を吹く]

Xem thêm các từ khác

  • Thổi cơm

    ごはんをたく - [ご飯を炊く]
  • Thổi khí

    エアーブロー
  • Thổi kèn

    らっぱをふく - [ラッパを吹く]
  • Thổi lửa

    ひをおこす - [火を起こす]
  • Thổi mòn

    デフレート
  • Thổi một luồng gió mới vào hoạt động đầu tư

    とうしかつどうにたいしあらたないぶきをふきこみ - [投資活動に対し新たな息吹を吹き込み]
  • Thổi một luồng sinh khí mới vào hoạt động đầu tư

    とうしかつどうにたいしあらたないぶきをふきこみ - [投資活動に対し新たな息吹を吹き込み]
  • Thổi phồng

    こちょう - [誇張], かごん - [過言] - [quÁ ngÔn], thổi phồng để làm cho câu chuyện thú vị: 話を面白くするための誇張
  • Thổi sáo

    ふえをふく - [笛を吹く]
  • Thổi tan

    とばす - [飛ばす]
  • Thổi to

    つよくふく - [強く吹く]
  • Thổi tắt

    ひをふきけす - [火を吹き消す]
  • Thổi vào

    ふきこむ - [吹き込む], lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む, Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~:...
  • Thổn thức

    ふるえる, なきこえをこらえる - [泣き声をこらえる], めそめそ, ゆれる
  • Thỉnh an

    けんこうをたずねる - [健康を訪ねる]
  • Thỉnh cầu

    いらい - [依頼], いらい - [依頼する], しんせい - [申請する], せいきゅうする - [請求する], たんがん - [嘆願する],...
  • Thỉnh giáo

    じょげんをもとめる - [助言を求める], おききいただく - [お聞き頂く], おききいただく - [お聞きいただく], あおぐ...
  • Thỉnh nguyện

    せいがんする - [請願する], しゅつがんする - [出願する]
  • Thỉnh thoảng

    ときどき - [時々], ちらほら, ちょいちょい, たまに - [偶に], たまたま, たまたま - [偶々], thỉnh thoảng có dịp gặp...
  • Thị dân

    しみん - [市民]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top