- Từ điển Việt - Nhật
Thời gian cố định
Tin học
いっていきかん - [一定期間]
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian dài
ちょうき - [長期], việc xây tòa nhà này có lẽ phải tốn một thời gian dài.: そのビルの工事は長期にわたりそうだ。 -
Thời gian dài trước đây
とっくに - [疾っくに] -
Thời gian dỡ
にあげきかん - [荷揚げ期間], りくあげきかん - [陸揚げ期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian dừng
ていしじかん - [停止時間] - [ĐÌnh chỈ thỜi gian], ストッピング, ドエルタイム, ドエルピリオド, thời gian tạm dừng... -
Thời gian dự phòng
まちじかん - [待ち時間] -
Thời gian gia công
かこうじかん - [加工時間] -
Thời gian giao
ひきわたしきかん - [引渡期間], ひきわたしきげん - [引渡期限], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian giãn lỏng
かんわじかん - [緩和時間] -
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài
あいきょうげん - [間狂言] - [gian cuỒng ngÔn] -
Thời gian giữ lửa
ひもち - [火保ち] - [hỎa bẢo] -
Thời gian giữa các lần hỏng
えむてぃーびーえふ - [MTBF] -
Thời gian gần đây
このごろ - [この頃], dạo này (thời gian gần đây) tôi ho nặng, tôi sợ là tôi bị ốm: このごろ、咳がひどいわ。悪い病気じゃなきゃいいけど,... -
Thời gian hiệu lực
ゆうこうじかん - [有効時間] -
Thời gian hoạt động
ターン, どうさじかん - [動作時間] -
Thời gian hóa cứng
こうかじかん - [硬化時間] -
Thời gian hồ quang
アークじかん - [アーク時間], category : 溶接 -
Thời gian idle
アイドルじかん - [アイドル時間] -
Thời gian im lặng
むつうわじ - [無通話時] -
Thời gian khôi phục
かいふくじかん - [回復時間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.