Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời kỳ hình thành ý tưởng phát triển doanh nghiệp

Kinh tế

インキュベーション
Explanation: 孵化の意味。卵の中から有望なものを発掘し、保護してベンチャー・ビジネスに育てていくこと。新事業の開発に当たって、大事な最初の段階を意味する。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top