Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời kỳ sau

n

こうき - [後期]
mười ngày thời kỳ sau khi sinh: 妊娠後期10日間
thời kỳ sau nhiễm virus: ウイルス感染後期
thời kỳ sau Thời đại tân sinh: 新生代後期

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top