- Từ điển Việt - Nhật
Thời kỳ đồ sắt
exp
てっきじだい - [鉄器時代] - [THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI]
Xem thêm các từ khác
-
Thời kỳ đồ đá
せっきじだい - [石器時代] - [thẠch khÍ thỜi ĐẠi] -
Thời kỳ đồ đá giữa
ちゅうせっきじだい - [中石器時代] - [trung thẠch khÍ thỜi ĐẠi] -
Thời kỳ đồng thiếc
せいどうきじだい - [青銅器時代] - [thanh ĐỒng khÍ thỜi ĐẠi] -
Thời kỳ đỉnh cao
さかり - [盛り] - [thỊnh] -
Thời nay
このよ - [この世], このごろ - [この頃], giới trẻ dạo này (thời nay): この頃の若いもの -
Thời quá khứ không hoàn thành
はんかこ - [半過去] - [bÁn quÁ khỨ] -
Thời sự
ニューズ, ニュース, じじ - [時事] - [thỜi sỰ] -
Thời thiếu nữ
むすめざかり - [娘盛り] -
Thời thế
じせつ - [時節], じせい - [時勢] - [thỜi thẾ] -
Thời tiết
ひより - [日和], てんこう - [天候], てんき - [天気], こう - [候], きせつ - [季節], きこう - [気候], thời tiết trong lành,... -
Thời tiết hanh khô
かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], thời tiết hanh khô kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh... -
Thời tiết hay thay đổi
さだまらないてんき - [定まらない天気] - [ĐỊnh thiÊn khÍ] -
Thời tiết khô hanh
かんてん - [旱天] - [hẠn thiÊn], かんそう きしょう - [乾燥気象], thời tiết khô hanh kéo dài: 長く続く乾燥気象, cảnh... -
Thời tiết lạnh
かんてん - [寒天] - [hÀn thiÊn], さむぞら - [寒空], vật liệu in ấn dùng cho thời tiết lạnh: 寒天印象材, tấm mạ sử... -
Thời tiết mùa xuân lạnh giá
はなびえ - [花冷え] - [hoa lÃnh] -
Thời tiết nóng nực
しょき - [暑気] -
Thời tiết sương mù trong mùa xuân
はなぐもり - [花曇り] -
Thời tiết đẹp
かいせい - [快晴], hôm nay là một ngày đẹp trời không có một gợn mây.: 今日は雲一つない快晴だ。 -
Thời trai trẻ
せいしゅんき - [青春期] -
Thời trang
りゅうこうふく - [流行服], ファッション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.