Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thời xưa

n

たいこ - [太古]
こだい - [古代]
(Tập quán) truyền thống có từ thời xưa: 古代からの伝統(習慣)
Năm hành tinh được biết đến từ ngày xưa (thời xưa): 古代から知られている5個の惑星

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top