Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thở vào

v

ふきこむ - [吹き込む]
Lại phà hơi nóng vào ~: ~に再び熱い息を吹き込む
Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~: ~に新しい生命を吹き込む

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top