Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thợ cơ khí

n

きかいこう - [機械工]

Xem thêm các từ khác

  • Thợ cưa

    [削り人], こびき - [木挽き] - [mỘc vÃn]
  • Thợ cạo

    バーバー
  • Thợ cắt tóc

    りはつし - [理髪師], バーバー
  • Thợ gốm

    とうこう - [陶工], とうげいか - [陶芸家] - [ĐÀo nghỆ gia]
  • Thợ hàn

    ようせつこう - [溶接工]
  • Thợ hồ

    さかんや - [左官屋]
  • Thợ hớt tóc

    りようし - [理容師], りはつし - [理髪師]
  • Thợ khuân vác

    なかし - [仲仕] - [trỌng sĨ], なかし - [中仕] - [trung sĨ]
  • Thợ khâu

    みしんこう - [ミシン工], ほうせいこう - [縫製工], テーラー
  • Thợ khắc

    ちょうこくし - [彫刻師] - [ĐiÊu khẮc sƯ], ちょうこくし - [彫刻し], ちょうこくか - [彫刻家] - [ĐiÊu khẮc gia], ちょうこう...
  • Thợ kỹ thuật

    テクニシャン
  • Thợ làm bánh

    せいぱんしょくにん - [製パン職人]
  • Thợ làm bóng

    とぎものし - [研ぎ物師] - [nghiÊn vẬt sƯ], とぎし - [研ぎ師] - [nghiÊn sƯ]
  • Thợ làm búp bê

    にんぎょうし - [人形師] - [nhÂn hÌnh sƯ]
  • Thợ làm bảng hiệu

    ばんきんこう - [板金工]
  • Thợ làm công nhật

    ひようとり - [日傭取] - [nhẬt dỤng thỦ]
  • Thợ làm rối

    にんぎょうし - [人形師] - [nhÂn hÌnh sƯ], thợ điểu khiển (ai) như con rối: (人)を操る人形師, người điều khiển...
  • Thợ làm vườn

    にわし - [庭師] - [ĐÌnh sƯ], người làm vườn thu nhặt các cành nhỏ rơi từ cây: 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた,...
  • Thợ may

    テーラー, みしんこう - [ミシン工]
  • Thợ máy (ô tô, máy bay)

    グリースモンキー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top