Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thủ tục xuất

Tin học

しゅつりょくてつづき - [出力手続き]

Xem thêm các từ khác

  • Thủ tục đã được phân loại

    カタログドプロシジャ
  • Thủ đoạn

    トリック, しゅだん - [手段], けんぼう - [権謀] - [quyỀn mƯu], dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá): 権謀術数を用いる
  • Thủ đoạn gian trá

    けんぼうじゅっすう - [権謀術数] - [quyỀn mƯu thuẬt sỐ], sử dụng thủ đoạn gian trá: 権謀術数を用いる, bị ảnh hưởng...
  • Thủ đoạn quỷ quyệt

    けんぼうじゅっすう - [権謀術数] - [quyỀn mƯu thuẬt sỐ], sử dụng thủ đoạn quỷ quyệt: 権謀術数を用いる, bị ảnh...
  • Thủ đô

    メトロポリス, みやこ - [都] - [ĐÔ], しゅと - [首都], nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy): 住めば都
  • Thủ đô Athens

    アテネ
  • Thủ đô Athens (Hy Lạp)

    アテネ, anh ta đã rước ngọn đuốc olympic đến thủ đô athens: 彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた,...
  • Thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ

    イスタンブール, sân bay quốc tế istanbul ataturk: イスタンブール・アタチュルク国際空港, người dân thủ đô istanbul:...
  • Thủ đô Kabul của Apganistan

    カブール, kênh đào kabul: カブール運河, đồng apaganistan đã tăng so với đồng đô la mỹ ở kabul: 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした,...
  • Thủa ấu thơ

    ようしょう - [幼少], vì yêu thích thực vật từ thủa ấu thơ, nên cô ấy đã trở thành nhà thực vật học.: 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった
  • Thủy binh

    すいへい - [水兵]
  • Thủy chiến

    かいせん - [海戦]
  • Thủy chung

    しゅうし - [終始]
  • Thủy lôi

    すいらい - [水雷], ぎょらい - [魚雷], thủy lôi đã tấn công tàu: 魚雷がその船に命中した, có thể xoay chuyển thủy...
  • Thủy lực chân không

    ハイドロバック
  • Thủy lực học

    すいりょくがく - [水力学]
  • Thủy lộ

    すいろ - [水路]
  • Thủy ngân

    すいぎん - [水銀]
  • Thủy ngân sunfit

    バーミリオン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top