Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thức tỉnh

Mục lục

v

かんきする - [喚起する]
Thầy giáo đem đến cho chúng tôi niềm tự tin và đã thức tỉnh trong chúng tôi ý thức nỗ lực để thật xuất sắc trong lĩnh vực y học: 先生は私たち全員に多くの自信を与え、医学の分野において優秀であるべく努力する気持ちを喚起してくれました
いきかえる - [生返る]
いきかえる - [生き返る]
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
かんき - [喚起]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top