- Từ điển Việt - Nhật
Thiếp chúc mừng năm mới
exp
ねんしじょう - [年始状] - [NIÊN THỦY TRẠNG]
ねんがはがき - [年賀葉書] - [NIÊN HẠ DIỆP THƯ]
Xem thêm các từ khác
-
Thiếp chúc tết
ねんがじょう - [年賀状] -
Thiếp mời
しょうたいじょう - [招待状] -
Thiếp mừng Nô en
クリスマスカード, rất vui khi nhận được thiệp mừng nô en từ (ai): (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい,... -
Thiếp yêu
ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ] -
Thiếp đi
ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る) -
Thiết bi ném
スロワ -
Thiết bị
そうち、せつび - [装置、設備], せつびする - [設備], せつび - [設備], しせつ - [施設], きざい - [機材] - [cƠ tÀi], きき... -
Thiết bị (hoặc phương tiện) bốc
ふなづみせつび - [船積設備], category : 対外貿易 -
Thiết bị RCC
あーるしーしーそうち - [RCC装置] -
Thiết bị Ungleich
アングライヒデバイス -
Thiết bị an toàn cho thang máy
えすかれーたのあんぜんそうち - [エスカレータの安全装置] -
Thiết bị báo cháy
かさいほうちき - [火災報知機] - [hỎa tai bÁo tri cƠ], đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy: 火災報知機の音で飛び起きる,... -
Thiết bị bát phân
はちしんさいぶんきごう - [八進細分記号] -
Thiết bị bù tăng thế
ブーストコンペンセータ -
Thiết bị bù tăng áp
ブーストコンペンセータ -
Thiết bị băng
テープそうち - [テープ装置], テープデバイス -
Thiết bị băng từ cuộn hở
おーぷんりーるじきてーぷそうち - [オープンリール磁気テープ装置] -
Thiết bị băng từ hộp
かーとりっじじきてーぷそうち - [カートリッジ磁気テープ装置] -
Thiết bị bảo dưỡng tăng cường
あいしーゆー - [ICU] -
Thiết bị bảo vệ
プロテクタ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
