Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiếu nữ

Mục lục

n

じょちゅう - [女中]
しょじょ - [処女]
しょうじょ - [少女]
こまづかい - [小間使い] - [TIỂU GIAN SỬ]
こまづかい - [小間使] - [TIỂU GIAN SỬ]
ガール
おばこ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top