Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thiếu tướng

exp

しょうしょう - [少将]

Xem thêm các từ khác

  • Thiếu uý

    しょうい - [少尉]
  • Thiếu đồng bộ

    ひどうき - [非同期]
  • Thiếu độ lượng

    きょうりょう - [狭量], thái độ hẹp hòi (thiếu độ lượng): 狭量な態度
  • Thiền

    ざぜん - [座禅], あぐら - [胡座]
  • Thiền gia

    ぜんか - [禅家]
  • Thiền học

    ぜんがく - [禅学]
  • Thiền lâm

    じいん - [寺院]
  • Thiền môn

    ぜんじ - [禅師]
  • Thiền tông

    ぜんしゅう - [禅宗]
  • Thiền tăng

    ぜんそう - [禅僧]
  • Thiển cận

    まっくら - [真っ暗], ひそう - [皮相], せんぱく - [浅薄], せんがく - [浅学]
  • Thiểu năng

    ていのう - [低能]
  • Thiểu số

    マイノリティー, しょうすう - [少数], dân tộc thiểu số: ~民族
  • Thiện chiến

    せんそうのべてらん - [戦争のベテラン], ぜんいくさ - [禅戦]
  • Thiện chí

    ぜんい - [善意], こうい - [好意], cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す, giải thích...
  • Thiện cảm

    ぜんかん - [善感], こうかん - [好感]
  • Thiện mỹ

    ゆうび - [優美], ぜんび - [善美]
  • Thiện tánh

    ぜんりょうなせいしつ - [善良な性質]
  • Thiện và ác

    よしあし - [善し悪し] - [thiỆn Ác], không có ai là biết chính xác cái gì tốt và xấu.: 事の善しあしが確実に分かっている人はいない。
  • Thiện ác

    ぜんあく - [善悪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top