- Từ điển Việt - Nhật
Thuế giá trị gia tăng đầu vào
Kinh tế
しいれじのふかかちぜい - [仕入れ時の付加価値税]
Xem thêm các từ khác
-
Thuế gián thu
かんせつぜい - [間接税] -
Thuế gián tiếp
かんせつぜい - [間接税] -
Thuế gạo hàng năm
ねんぐまい - [年貢米] - [niÊn cỐng mỄ] -
Thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có
ぜいこうかしほん - [税効果資本], category : 財務分析, explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。,... -
Thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân
ぶつぜい - [物税] - [vẬt thuẾ] -
Thuế hàng năm
ねんそ - [年租] - [niÊn tÔ], ねんぜい - [年税] - [niÊn thuẾ], こうそ - [貢租] - [cỐng tÔ], chế độ thuế hàng năm: 年税主義,... -
Thuế hải quan
かいかん - [海関] - [hẢi quan] -
Thuế hỗn hợp
こんごうかんぜい - [混合関税], category : 対外貿易 -
Thuế hối đoái
かわせぜい - [為替贅], とりひきじょぜい - [取引所税], category : 対外貿易 -
Thuế khoá
ぜいむか - [税務課], かぜい - [課税], thuế khóa hà khắc: 厳しい課税 -
Thuế khấu trừ tại nguồn
げんせんかぜい - [源泉課税] - [nguyÊn tuyỀn khÓa thuẾ], thuế khấu trừ tại nguồn đánh vào lợi tức: 利子源泉課税,... -
Thuế kênh
うんがのつうこうりょう - [運河の通行料] -
Thuế lợi tức
しょとくぜい - [所得税], りえきぜい - [利益税] -
Thuế lợi tức đánh từ gốc
げんせんかぜい - [源泉課税] - [nguyÊn tuyỀn khÓa thuẾ], chính sách thuế lợi tức đánh từ gốc (thuế khấu trừ tại nguồn):... -
Thuế má
ぜいきん - [税金], かぜい - [課税], そぜい - [租税], category : 財政 -
Thuế môn bài
えいぎょうきょかぜい - [営業許可税], えいぎょうとうろくぜい - [営業登録税] -
Thuế nhà đất
とちかおくぜい - [土地家屋税] -
Thuế nhập cảng
ゆにゅうぜい - [輸入税], にゅうこうぜい - [入港税] - [nhẬp cẢng thuẾ] -
Thuế nhập cảnh
にゅうこくぜい - [入国税] - [nhẬp quỐc thuẾ], にゅうこうぜい - [入港税], にゅうこくぜい - [入国税], category : 対外貿易,... -
Thuế nhập khẩu
ゆにゅうぜい - [輸入税], category : 対外貿易, explanation : 輸入品に対してかける関税。輸入関税。///輸入品に対して課される関税と内国消費税の総称。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.