Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuốc kích thích

n

アンフェタミン
thuốc kích thích với liều lượng có thể xác định bằng mắt: 目に見えるだけの量のアンフェタミン
cao lên nhờ thuốc kích thích: アンフェタミンでハイになった
hoạt tính tương tự như thuốc kích thích: アンフェタミンに似た活性
gây ra bởi thuốc kích thích: アンフェタミンに(よって)引き起こされる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top