Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu nhập

Mục lục

n

しょとく - [所得]
しゅうにゅうする - [収入する]
しゅうにゅう - [収入]
しゅうしゅうする - [収集する]
あがりだか - [上がり高] - [THƯỢNG CAO]
とりあげる - [取り上げる]
とりいれる - [取り入れる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top