Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thu nhập làm căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp

Kinh tế

きぎょうしょとくぜいがくのさんていこんきょとなるしゅうにゅう - [企業所得税額の算定根拠となる収入]

Xem thêm các từ khác

  • Thu nhập lãi ròng

    きんゆうしゅうし - [金融出資]
  • Thu nhập ròng

    とうきりえき - [当期利益] - [ĐƯƠng kỲ lỢi Ích], じゅんしゅうにゅう - [純収入], とうきりえき - [当期利益], category...
  • Thu nhập sau thuế

    ぜいびきごしょとく - [税引き後所得], ぜいびきりえき - [税引利益], category : 財務分析, explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。,...
  • Thu nhập theo đầu người

    ひとりあたりしゅうにゅう - [一人当り収入], category : マーケティング
  • Thu nhập thêm

    ふくしゅうにゅう - [副収入] - [phÓ thu nhẬp], anh ta nuôi dưỡng đàn chó khôn ngoan của mình đẻ thêm con để kiếm thêm...
  • Thu nhập thấp

    ていしょとく - [低所得], cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp: 低所得の大家族における悲惨な生活,...
  • Thu nhập trong một năm

    ねんしゅう - [年収], thu nhập hàng năm của cán bộ nhà nước giảm dần do việc cắt giảm thưởng.: ボーナスを削ることで公務員の年収を徐々に下げる,...
  • Thu nhập trước thuế

    けいじょうりえき - [経常利益], しょとくぜいびきまえのしょとくがく - [所得税引き前の所得額], explanation : 損益計算書上において、営業利益(営業損失)から営業外収益を加え、営業外費用を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、経常損失という。///株式会社の通常の事業活動において、直接的にそして間接的に関わる損益を計算したもの。通常の事業活動に関係しない損益を除外した損益のこと。///経常利益の成長率をあらわす指標として、増益率がある。,...
  • Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, quyền thuê đất

    とちしようけん、しゃくちけんいてんによるしょとく - [土地使用権、借地権移転による所得]
  • Thu nhập và chi phí

    しゅうし - [収支], category : 財政
  • Thu nhập và chi tiêu

    さいにゅうさいしゅつ - [歳入歳出]
  • Thu nhập vô hình

    ふかしてきしょとく - [不可視的所得], category : 対外貿易
  • Thu nhập đầu tư

    とうししゅうにゅう - [投資収入], category : 対外貿易
  • Thu nhập đặc biệt

    とくべつりえき - [特別利益], category : 財務分析, explanation : 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。,...
  • Thu nhặt

    ひろいあつめる - [拾い集める], かきあつめる - [かき集める], thu nhặt lá rụng: 落ち葉をかき集める
  • Thu nhỏ

    へらす - [減らす], ディミニッシュ
  • Thu nhỏ lại

    ちぢむ - [縮む]
  • Thu nhỏ tỉ lệ

    しゅくしゃく - [縮尺する]
  • Thu nhỏ về biểu tượng

    アイコンか - [アイコン化]
  • Thu nạp

    へんにゅう - [編入する], のうにゅう - [納入する], とる - [取る], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top