Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thua

Mục lục

adj

いか - [以下]
tên ấy còn thua cả con vật: あいつは動物以下だ
まける - [負ける]
chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ của ai đó.: (人)のしつこい説得に負ける
chịu thua trước sức mạnh của ai đó.: (人)の強引さに負ける
やぶれる - [敗れる]
đã thua trong trận chung kết: 決勝戦で敗れた

Xem thêm các từ khác

  • Thua liểng xiểng

    さんぱい - [惨敗する], thua liểng xiểng trong trận chung kết: 決勝戦で惨敗する
  • Thua lỗ lớn

    おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,...
  • Thua nhiều tiền

    おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua nhiều tiền, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,...
  • Thua sút

    はかいする - [破壊する]
  • Thua sức

    ちからがよわる - [力が弱る]
  • Thua thiệt

    そんしつをこうむる - [損失をこうむる]
  • Thua trận

    はいぼく - [敗北する], はいせん - [敗戦する], chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến bại của tây ba nha bị thua...
  • Thui

    やく - [焼く], もやす - [燃やす]
  • Thung lũng

    バレー, たにま - [谷間] - [cỐc gian], たに - [谷] - [cỐc], けいこく - [渓谷], thật là ngốc nghếch khi nói núi và thung lũng...
  • Thung lũng hẹp

    きょうこく - [峡谷], ゆうこく - [幽谷]
  • Thung lũng tuyết

    せっけい - [雪渓]
  • Thuyên chuyển công tác

    , 配置転換(はいちてんかん) 会社は、必要に応じ、従業員の配置転換(はいちてんかん)を行う。
  • Thuyết

    りろん - [理論], せつ - [説], セオリー, thuyết nguyên tử: 原子説
  • Thuyết AIDMA dành cho bán hàng

    アイドマげんり - [アイドマ原理], category : ビジネス, explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(attention)/2.興味(interest)/3.購買意欲(desire)/4.記憶(memory)/5.購入行動(action)と展開する。,...
  • Thuyết X-Y

    えっくすわいりろん - [エックスワイ理論], explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。,...
  • Thuyết biến dạng lớn dần

    ひずみぞうぶんりろん - [ひずみ増分理論]
  • Thuyết bất khả tri

    ふかちろん - [不可知論] - [bẤt khẢ tri luẬn]
  • Thuyết chống nam nữ bình quyền

    アンチフェミニズム
  • Thuyết duy linh

    アニミズム, こうしん - [降神] - [giÁng thẦn], thuyết duy linh (thuyết thông linh): 降神術, cuộc mitting của thuyết duy linh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top