Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiêu đề hệ thống

Tin học

システムめいしょう - [システム名称]

Xem thêm các từ khác

  • Tiêu đề phụ

    ふくみだし - [副見出し] - [phÓ kiẾn xuẤt]
  • Tiêu độc

    しょうどく - [消毒], しょうどく - [消毒する]
  • Tiếc

    ざんねんな - [残念な], おしむ - [惜しむ], おしい - [惜しい], いかん - [遺憾], rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng...
  • Tiếc nhớ quá khứ

    かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], tiếc nhớ quá khứ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng tiếc nhớ quá khứ:...
  • Tiếc nuối

    くやむ - [悔やむ], みれん - [未練], tiếc nuối vì đã thất bại: 失敗を ~
  • Tiếc rẻ

    おしむ - [惜しむ], いたむ - [悼む]
  • Tiếc thay

    ざんねんな - [残念な]
  • Tiếc thương

    あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], niềm tiếc thương của nhân loại: 一般の人々の哀惜の念, tiếc thương: 哀惜する
  • Tiếm quyền

    せいけんをうばいとる - [政権を奪い取る]
  • Tiếm đoạt

    うばいとる - [奪い取る]
  • Tiến

    ぜんしん - [前進], すすむ - [進む], すいしん - [推進], すいきょする - [推挙する], しんにゅうする - [進入する]
  • Tiến bộ

    あがり - [上がり], かいぜん - [改善する], くりあげる - [繰り上げる], じょうたつ - [上達する], しんぽする - [進歩する],...
  • Tiến bộ nhanh chóng

    ひやく - [飛躍], category : 財政
  • Tiến công

    すすむこうする - [進功する]
  • Tiến cử

    すいしん - [推進], すいせんする - [推薦する]
  • Tiến dần dần lên

    くりあげる - [繰り上げる]
  • Tiến dẫn

    せんどう - [先導]
  • Tiến hoá

    しんか - [進化], しんかする - [進化する]
  • Tiến hành

    とる - [取る], つうかする - [通過する], しんこうする - [進行する], じっこう - [実行する], おこなう - [行う], あげる...
  • Tiến hành các chính sách và biện pháp

    せいさくおよびそちをしっこうする - [政策および措置を執行する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top