Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng Esperanto

n

エスペラント
tôi biết nói tiếng Esperanto: 私はエスペラント語が話せる
tiếng Esperanto: エスペラント語
cậu đang nói tiếng gì vậy? nghe như kiểu tiếng Esperanto ấy nhỉ. : いまの何語?へー、エスペラント語のひびきなの

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top