Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng ngoại lai

n

がいらいご - [外来語]

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng ngoại quốc

    がいこくご - [外国語]
  • Tiếng ngáy

    ぎゅぎゅ, かんせい - [鼾声] - [hÃn Âm], いびき, いびき - [鼾], thở kèm tiếng ngáy: 鼾声呼吸, âm thanh như tiếng ngáy:...
  • Tiếng người

    ひとごえ - [人声] - [nhÂn Âm], tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần phía trước.: ~の向こうから近づいてくる人声に気付く,...
  • Tiếng nhức óc

    きんきん, かんだかいこえ - [甲高い声], dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít nhức óc của cô ấy:...
  • Tiếng nói

    ボイス, はなしごえ - [話し声], ことば - [言葉], ごさた - [ご沙汰], げんご - [言語], ngôn ngữ nói (viết): 言葉話し(書き),...
  • Tiếng nói chuyện

    はなしごえ - [話し声]
  • Tiếng nói dịu dàng

    ねこなでごえ - [猫なで声]
  • Tiếng nói nũng nịu

    ねこなでごえ - [猫なで声], nói nũng nịu: 猫なで声で話す
  • Tiếng nói từ thiên đường

    てんせい - [天声] - [thiÊn Âm]
  • Tiếng nước ngoài

    がいこくご - [外国語], がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ], file viết bằng tiếng nước ngoài: 外字ファイル, báo (viết bằng...
  • Tiếng nổ

    バース, バースト
  • Tiếng phanh kêu lạch cạch

    ブレーキチャッタ
  • Tiếng phổ thông

    きょうつうご - [共通語], tiếng anh là tiếng phổ thông trong kinh doanh quốc tế: 英語は国際ビジネスにおける共通語だ,...
  • Tiếng rao

    よびごえ - [呼び声]
  • Tiếng rin rít

    きちきち, váy kêu rin rít: きちきちのスカート, mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội): きちきちの(体にきつい)服を着る
  • Tiếng rung lạch cạch

    チャッタ, びびり
  • Tiếng ré lên

    ぎゃあぎゃあ, cô ấy đã kêu ré lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình: 彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた,...
  • Tiếng rên rỉ

    うめきこえ - [呻き声] - [thÂn], うめき - [呻き] - [thÂn], nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào: 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた,...
  • Tiếng rì rào (của biển)

    うみなり - [海鳴り], có tiếng sóng biển rì rào: 海鳴りがする
  • Tiếng rì rào của biển

    うみなり - [海鳴り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top