Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng vang

Mục lục

n

ひびき - [響き]
tiếng chuông: 鐘の ~
はんきょう - [反響]
おんきょう - [音響]
tiếng vang trong không khí (không gian): 空間音響
エコー
máy tạo tiếng vang: エコー・マシン
điều chỉnh tiếng vang trên đường dây thông tin liên lạc: 通信リンク上のエコーを制御する
tạo tiếng vang: エコーを生じる
hiển thị tiếng vang trên máy nghiệm dao động (oscilloscope): オシロスコープ上にエコーを表示する
đáp lại tiếng vang: エコーを返す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top