Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền điện và nhiên liệu

n, exp

こうねつひ - [光熱費]
thanh toán tiền điện và nhiên liệu: 光熱費を支払う
trợ cấp tiền điện và nhiên liệu cho người có thu nhập thấp: 低所得者のための光熱費援助
chỉ số chi phí tiền điện và nhiên liệu: 光熱費指数

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top