Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được tất cả hay một phần tiền lãi trước khi đến hạn thanh toán

Kinh tế

りそくぶんかつうけとりがたていきよきん - [利息分割受取型定期預金]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top