Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền gửi định kỳ

exp

ていきよきん - [定期預金] - [ĐỊNH KỲ DỰ KIM]
tôi đã gửi 30 vạn yên vào tài khoản tiền gửi định kỳ: 30万円を定期預金に入れた。
việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt: 経営不安のあると思われる銀行からの定期預金の解約が殺到すること

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top