Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền quảng cáo

n

こうこくりょう - [広告料] - [QUẢNG CÁO LIỆU]
Sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく
Xin hãy gửi bản thảo và phí quảng cáo (tiền quảng cáo) bằng cách gửi bảo đảm: 原稿と広告料は現金書留でお送りください
Dành một khoản phí quảng cáo (tiền quảng cáo) lớn vào sản phẩm của công ty mình: 自社の製品に多額の広告料をつぎ込む
giả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top