Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền tiết kiệm

exp

つみたて - [積み立て]
Nếu lập 1 quỹ tiết kiệm định kỳ dù với số tiền ít ỏi thì dần dần nó sẽ trở thành 1 ngân quĩ lớn.: 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる
Tiền bảo hiểm và thuế hàng tháng tiết kiệm được bao nhiêu?: 月々の税金と保険料の積み立てはいくらになりますか?

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top