Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiện ích chẩn đoán

Tin học

しんだんユーティリティ - [診断ユーティリティ]

Xem thêm các từ khác

  • Tiện ích của thông tin

    インフォメーションユーティリティー
  • Tiện ích gọi trực tiếp

    ちょくせつよびだしきのう - [直接呼出し機能]
  • Tiện ích gọi ảo

    あいてせんたくせつぞくきのう - [相手選択接続機能]
  • Tiện ích khóa tài nguyên

    ろっくあうときのう - [ロックアウト機能]
  • Tiện ích kiểm thử trực tuyến

    オンラインけんさきのう - [オンライン検査機能]
  • Tiện ích lấy ngẫu nhiên

    ランダマイズルーチン
  • Tiện ích máy tính

    コンピューターユーティリティー
  • Tiện ích ngân hàng trực tuyến

    オンラインぎんこうぎょうむせつび - [オンライン銀行業務設備]
  • Tiện ích người dùng

    りようしゃきのう - [利用者機能]
  • Tiện ích tùy chọn

    にんいせんたくりようしゃファシリティ - [任意選択利用者ファシリティ]
  • Tiện đường đi

    よりみち - [寄り道する], tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
  • Tiệp Khắc

    チェコスロバキヤ
  • Tiễn biệt

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • Tiễn chân

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • Tiễn khách

    おきゃくをみおくる - [お客を見送る]
  • Tiễn đưa

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • To

    マクロ, ぶかぶか, ビッグ, でっかい, でかい, おおきな - [大きな], おおきい - [大きい], グランデ, グランド, ごう...
  • To gan

    だいたん - [大胆]
  • To lên

    ふくれる - [膨れる], anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra: 彼はお腹がふくれるまで食べた., số hội viên đã...
  • To lớn

    ばくだい - [莫大], でかい, ちょうだい - [長大], ただい - [多大], たいした - [大した], ジャンボ, ジャイアント, こうだい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top