Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiện ích tùy chọn

Tin học

にんいせんたくりようしゃファシリティ - [任意選択利用者ファシリティ]

Xem thêm các từ khác

  • Tiện đường đi

    よりみち - [寄り道する], tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.: 本屋に~をして帰る。
  • Tiệp Khắc

    チェコスロバキヤ
  • Tiễn biệt

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • Tiễn chân

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • Tiễn khách

    おきゃくをみおくる - [お客を見送る]
  • Tiễn đưa

    みおくる - [見送る], そうべつする - [送別する], おくる - [送る]
  • To

    マクロ, ぶかぶか, ビッグ, でっかい, でかい, おおきな - [大きな], おおきい - [大きい], グランデ, グランド, ごう...
  • To gan

    だいたん - [大胆]
  • To lên

    ふくれる - [膨れる], anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra: 彼はお腹がふくれるまで食べた., số hội viên đã...
  • To lớn

    ばくだい - [莫大], でかい, ちょうだい - [長大], ただい - [多大], たいした - [大した], ジャンボ, ジャイアント, こうだい...
  • To lớn đồ sộ

    どっしり
  • To nhất

    さいだい - [最大]
  • To ra

    ぼうだい - [膨大]
  • To tát

    たいした - [大した]
  • To đùng

    ぶかぶか, でっかい
  • Toa

    しゃりょう - [車両], category : 対外貿易
  • Toa-lét

    トイレット, トイレ, おてあらい - [お手洗い], đi toa-lét: お手洗いに行く
  • Toa chiến đấu

    バットルワゴン, バトルワゴン
  • Toa chết

    デッドワゴン
  • Toa chở dầu

    タンクカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top