Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tia alpha

Kỹ thuật

αせん - [α線]

Xem thêm các từ khác

  • Tia anfa

    アルファせん - [アルファ線] - [tuyẾn], tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta: ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある
  • Tia ca-tốt

    カソードレー
  • Tia chảy

    ストリーム
  • Tia chụp Xquang

    えっくすせん - [X線] - [tuyẾn], trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia chụp x quang: 会場へ入る前にx線で検査される,...
  • Tia chớp

    いなずま - [稲妻] - [ĐẠo thÊ], khi tôi vừa ra khỏi nhà thì có một tia chớp xẹt qua trên bầu trời.: 家を出たとたん空に稲妻が走った。
  • Tia gamma

    ガンマ, sự di chuyển của tia gamma: ガンマ運動, cấu tạo tia gamma: ガンマ構造
  • Tia hồ quang

    アークジェット
  • Tia hồng ngoại

    せきがいせん - [赤外線]
  • Tia không nhìn thấy

    ふかしこうせん - [不可視光線] - [bẤt khẢ thỊ quang tuyẾn], ブラックライト
  • Tia la ze công suất cao

    こうしゅつりょくレーザ - [高出力レーザ]
  • Tia lóe

    グレア
  • Tia lửa

    イルミネーション, ひばな - [火花]
  • Tia lửa điện

    スパーク, アーク, tạo ra tia lửa điện: アークを生じさせる, tia lửa điện: 電気アーク
  • Tia máu

    けっかん - [血管], tia máu nhỏ trong mắt ai đó: (人)の目の中の細い血管, tia máu trên bề mặt mắt: 眼の表面の血管
  • Tia nhiệt

    ヒートレー
  • Tia năng lượng

    エネルギービーム
  • Tia nắng

    ひざし - [日差し], cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời...
  • Tia nắng ban mai

    あさひかげ - [朝日影] - [triỀu nhẬt Ảnh]
  • Tia nắng khi mặt trời mọc

    きょっき - [旭暉] - [hÚc huy]
  • Tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá

    こもれび - [木漏れ日] - [mỘc lẬu nhẬt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top