Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tia nắng khi mặt trời mọc

n, exp

きょっき - [旭暉] - [HÚC HUY]

Xem thêm các từ khác

  • Tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá

    こもれび - [木漏れ日] - [mỘc lẬu nhẬt]
  • Tia phun

    スプラッシ
  • Tia phun chậm

    スロージェット
  • Tia phóng xạ

    ほうしゃせん - [放射線]
  • Tia phản xạ

    はんしゃこうせん - [反射光線], はんしゃこう - [反射光]
  • Tia rơn ghen

    レントゲン
  • Tia rơnghen

    エックスせん - [エックス線], category : 物理学
  • Tia sáng

    レイ, こうせん - [光線], こうしょう - [光照] - [quang chiẾu], tia sáng tới đâu: ~への入射光線, tia sáng mặt trời: 太陽光線,...
  • Tia tử ngoại

    しがいせん - [紫外線], tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi các tia tử ngoại độc hải: オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる,...
  • Tia tới

    にゅうしゃこうせん - [入射光線] - [nhẬp xẠ quang tuyẾn]
  • Tia đen

    ブラックライト
  • Tia đốt nóng

    ねっせん - [熱線] - [nhiỆt tuyẾn]
  • Tim

    しんぞう - [心臓], こころ - [心]
  • Tim nhân tạo

    じんこうしんぞう - [人工心臓] - [nhÂn cÔng tÂm tẠng]
  • Tim phổi nhân tạo

    じんこうしんばい - [人工心肺] - [nhÂn cÔng tÂm phẾ]
  • Tim đèn

    とうしん - [灯心] - [ĐĂng tÂm], vật liệu làm tim đèn: 灯心の材料, bấc đèn: 灯心草ろうそく
  • Tim đập nhanh

    どうきがする - [動悸がする]
  • Tim đập thình thịch

    わくわく, どきどき, tim đập thịch thịch chờ đến lúc được lên sân khấu: ~(と)しながら、登場を待つ, tối khuya...
  • Tin

    たよる - [頼る], しんずる - [信ずる], しんじる - [信じる], うける - [受ける], うけとる - [受け取る], たより - [便り],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top