Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toàn diện

Mục lục

adj

かんぜん - [完全]
sử dụng hai ngôn ngữ toàn diện: 完全2言語使用
tình trạng toàn diện: 完全(な状態)
nghiêm cấm một cách toàn diện và hiệu quả của ~: ~の完全かつ効果的な禁止
thực hiện dân chủ chủ nghĩa toàn diện và nhanh chóng: 完全かつ早期の民主主義実現
có được tầm hiểu biết toàn diện và trong sáng nhất: 完全で
オールラウンド
người toàn diện (đa tài): オールラウンドの人
cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài): オールラウンドプレーヤー
かんぺき - [完璧]
bức tranh hoàn mỹ (toàn diện): 完璧な絵画
ぜんめん - [全面]

Tin học

ほうかつてき - [包括的]

Xem thêm các từ khác

  • Toàn doanh nghiệp

    ぜんしゃきぼ - [全社規模]
  • Toàn dân

    ぜんこくみん - [全国民]
  • Toàn hệ thống

    トータルシステム
  • Toàn là

    だらけ
  • Toàn lực

    ぜんりょく - [全力], anh ấy dồn toàn lực để chuẩn bị cho kỳ thi.: 彼は全力投球で試験の準備をしている.
  • Toàn màn hình

    フルスクリーン
  • Toàn mạng

    ネットワークぜんたい - [ネットワーク全体]
  • Toàn mặt

    まんめん - [満面], ぜんめん - [全面]
  • Toàn năng

    ばんのう - [万能] - [vẠn nĂng], ぜんのう - [全能]
  • Toàn phần

    ぜんぶ - [全部], tôi đã thanh toán toàn bộ cho anh ta rồi.: 全部支払いました.
  • Toàn quyền

    ぜんけん - [全権], インペリアル
  • Toàn quốc

    ぜんこく - [全国] - [toÀn quỐc]
  • Toàn thân

    ぜんしん - [全身]
  • Toàn thắng

    ぜんしょう - [全勝], かんぜんしょうり - [完全勝利], かんしょう - [完勝]
  • Toàn thế giới

    ユニバーサル, てんか - [天下], ワールドワイド, nổi tiếng trên toàn thế giới: 天下に名を知られます
  • Toàn thể

    ぜんたい - [全体], そろって
  • Toàn tài

    たさい - [多才]
  • Toàn tâm toàn ý

    わきめふらず - [脇目も振らず], ひとつこころ - [一つ心] - [nhẤt tÂm]
  • Toàn tập

    ぜんしゅう - [全集]
  • Toàn vùng

    いったい - [一帯], いちえん - [一円], toàn vùng bắc kanto có mưa đá.: 北関東一円に雹が降った。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top